Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tấc vàng

Academic
Friendly

"Tấc vàng" một cụm từ trong tiếng Việt, thường dùng để thể hiện giá trị của thời gian, không gian hoặc một thứ đó quý giá chúng ta không nên lãng phí. Cụm từ này xuất phát từ hình ảnh của vàng - một kim loại quý, giá trị cao, ý nghĩa của "tấc" trong cụm từ này đơn vị đo chiều dài, tương tự như "tấc" trong cụm từ "tấc đất" hay "tấc lòng".

Định nghĩa:
  • "Tấc vàng" có thể hiểu "một khoảng thời gian hoặc một không gian quý giá", ngụ ý rằng từng chút thời gian hay không gian đều giá trị như vàng.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Thời gian tấc vàng, bạn nên biết cách sử dụng một cách hiệu quả." (Nghĩa là thời gian rất quý giá, nên không nên lãng phí.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Một tấc vàng trong công việc có thể mang lại cho bạn cơ hội thăng tiến." (Nghĩa là mỗi khoảnh khắc nỗ lực trong công việc đều có thể mang lại lợi ích lớn.)
  3. Chú ý về biến thể:

    • Cụm từ "tấc vàng" thường không quá nhiều biến thể, nhưng có thể thấy cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như "tấc đất tấc vàng" (nghĩa là đất đai cũng rất quý giá).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tấc đất: Cũng mang ý nghĩa về giá trị của không gian, thường dùng trong câu "tấc đất tấc vàng", có nghĩamỗi mảnh đất đều giá trị.
  • Giờ vàng: Nghĩa là khoảng thời gian quý giá, thời điểm tốt nhất để làm việc đó.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng cụm từ "tấc vàng", bạn cần hiểu rằng thường đi kèm với sự nhấn mạnh về sự quý giá không thể thay thế của thời gian hay không gian. Cụm từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến trong công việc, giáo dục.
  1. Tấc lòng bền vững như vàng

Comments and discussion on the word "tấc vàng"